塗装
とそう「ĐỒ TRANG」
☆ Danh từ
Mạ ngoài kim loại
Sơn mạ ngoài tấm kim loại (để chống rỉ sét...)
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Lớp sơn bên ngoài

Từ đồng nghĩa của 塗装
noun
Bảng chia động từ của 塗装
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 塗装する/とそうする |
Quá khứ (た) | 塗装した |
Phủ định (未然) | 塗装しない |
Lịch sự (丁寧) | 塗装します |
te (て) | 塗装して |
Khả năng (可能) | 塗装できる |
Thụ động (受身) | 塗装される |
Sai khiến (使役) | 塗装させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 塗装すられる |
Điều kiện (条件) | 塗装すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 塗装しろ |
Ý chí (意向) | 塗装しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 塗装するな |