車用メーター用電球
くるまようメーターようでんきゅう
☆ Danh từ
Đèn cho đồng hồ đo của ô tô
車用メーター用電球 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 車用メーター用電球
車用パネル/メーター用電球 くるまようパネル/メーターようでんきゅう
đèn cho xe/đèn cho đồng hồ đo.
車用パネル用電球 くるまようパネルようでんきゅう
đèn bảng điều khiển ô tô
車用マップランプ用電球 くるまようマップランプようでんきゅう
bóng đèn bản đồ xe
車用ルームランプ用電球 くるまようルームランプようでんきゅう
bóng đèn cho đèn phòng ô tô
スケルトン用ブラシ スケルトン用ブラシ
lược bán nguyệt
アンケートようし アンケート用紙
bản câu hỏi; phiếu thăm dò ý kiến; phiếu điều tra
たいぷらいたーようし タイプライター用紙
giấy đánh máy.
はんようこんてな_ 汎用コンテナ_
công-ten-nơ vạn năng.