融剤
ゆうざい「DUNG TỄ」
☆ Danh từ
Chất nung chảy

融剤 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 融剤
アンチノックざい アンチノック剤
chất xúc tác thêm vào nhiên liệu xe máy, để ngăn hay làm giảm tiếng trong động cơ; chất giảm tiếng ồn
きにーねざい キニーネ剤
thuốc ký ninh.
車用融雪剤 くるまようゆうせつざい
chất làm tan tuyết cho xe ô tô
HIV融合阻害剤 HIVゆーごーそがいざい
thuốc ức chế xâm nhập HIV
融雪剤(路面用) ゆうせつざい(ろめんよう)
chất làm tan tuyết (dùng trên mặt đường)
車用解氷/融雪剤 くるまようかいひょう/ゆうせつざい
chất làm tan tuyết/đá trên đường dành cho xe cộ.
まれーしあしょうひんきんゆうとりひきじょ マレーシア商品金融取引所
Sở Giao dịch Hàng hóa và Tiền tệ Malaysia.
解氷/融雪剤(路面用) かいひょう/ゆうせつざい(ろめんよう)
giải băng/chất tẩy tuyết (dùng trên mặt đường)