Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
車窓
しゃそう
cửa sổ xe.
自動車窓用網戸 じどうしゃまどようあみど
lưới cửa sổ ô tô
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
窓 まど
cửa sổ
ワンタッチ窓、点検窓 ワンタッチまど、てんけんまど
cửa sổ một chạm, cửa sổ kiểm tra
盲窓 めくらまど
làm mù cửa sổ
窓貝 まどがい マドガイ
điệp giấy (hay điệp tròn là loài thân mềm hai mảnh vỏ nước mặn thuộc họ Placunidae)
「XA SONG」
Đăng nhập để xem giải thích