車窓
しゃそう「XA SONG」
☆ Danh từ
Cửa sổ xe.

Từ đồng nghĩa của 車窓
noun
車窓 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 車窓
自動車窓用網戸 じどうしゃまどようあみど
lưới cửa sổ ô tô
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
窓 まど
cửa sổ
ワンタッチ窓、点検窓 ワンタッチまど、てんけんまど
cửa sổ một chạm, cửa sổ kiểm tra
窓貝 まどがい マドガイ
điệp giấy (hay điệp tròn là loài thân mềm hai mảnh vỏ nước mặn thuộc họ Placunidae)
盲窓 めくらまど
làm mù cửa sổ