Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
システム支援 システムしえん
hỗ trợ hệ thống
営業支援システム えいぎょうしえんシステム
hệ thống quản lý lực lượng bán hàng
逸脱 いつだつ
sự lệch hướng; sự sai đường; sự bỏ sót; sự chểnh mảng
支援 しえん
chi viện
脱落防止ビス だつらくぼうしビス
đinh ốc chống rơi
侵入防止システム しんにゅーぼーしシステム
hệ thống phát hiện xâm nhập
意思決定支援システム いしけっていしえんシステム
hệ thống hỗ trợ ra quyết định
支援隊 しえんたい
viện binh