車軸藻
しゃじくも シャジクモ「XA TRỤC TẢO」
☆ Danh từ
Charales (một bậc của tảo lục nước ngọt trong phân Charophyta, họ Charophyceae, thường được gọi là stoneworts)

車軸藻 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 車軸藻
車軸藻類 しゃじくもるい
Charales (một bậc của tảo lục nước ngọt trong phân Charophyta, họ Charophyceae, thường được gọi là stoneworts)
車軸藻植物 しゃじくもしょくぶつ
thực vật Luân tảo
車軸 しゃじく
trục xe (kỹ thuật).
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
車軸草 しゃじくそう シャジクソウ
một loài thực vật có hoa trong họ Đậu.
前車軸 ぜんしゃじく
xe cầu trước, trục trước (2 bánh trước của ô tô)