輪
りん わ「LUÂN」
☆ Counter
Bánh xe
車輪
Cái vành; cái đai
たが
Cái vòng
Vòng xích
鎖.

Từ đồng nghĩa của 輪
noun
車輪 được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 車輪
輪
りん わ
bánh xe
車輪
しゃりん
bánh xe
Các từ liên quan tới 車輪
車輪石 しゃりんせき
đồ trang trí bằng đá
前車輪 ぜんしゃりん
mặt đẩy
大車輪 だいしゃりん
bánh xe lớn; (thể thao) xà đu khổng lồ; cố hết công sức; hoạt động điên cuồng
滑走車輪 かっそうしゃりん
bộ phận hạ cánh (bánh xe, phao...)
車輪止め しゃりんどめ
Chặn lùi xe, đồ định vị bánh xe
車輪のみ しゃりんのみ
bánh xe đơn, bánh rời
わゴム 輪ゴム
chun vòng.
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.