Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
わゴム 輪ゴム
chun vòng.
車輪 しゃりん
bánh xe
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
二輪車 にりんしゃ
Xe hai bánh (xe đạp, xe máy...)