Các từ liên quan tới 軌道スペースプレーン計画
アポロけいかく アポロ計画
kế hoạch Apolo.
マスターけいかく マスター計画
quy hoạch tổng thể.
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
スペースプレーン スペース・プレーン
tàu vũ trụ có thể bay cả trong bầu khí quyển và ngoài không gian
道路計画 どうろけいかく
kế hoạch xây đường
軌道 きどう
quĩ đạo
計画 けいかく
Chương trình
中軌道 ちゅうきどう
quỹ đạo tròn trung gian