道路計画
どうろけいかく「ĐẠO LỘ KẾ HỌA」
☆ Danh từ
Kế hoạch xây đường

道路計画 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 道路計画
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
アポロけいかく アポロ計画
kế hoạch Apolo.
マスターけいかく マスター計画
quy hoạch tổng thể.
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
計画 けいかく
Chương trình
画道 がどう
phương pháp vẽ tranh; nghệ thuật hội họa; tinh thần hội họa
クレヨンが クレヨン画
bức vẽ phấn màu