Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 軌道回路
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
軌道 きどう
quĩ đạo
中軌道 ちゅうきどう
quỹ đạo tròn trung gian
低軌道 ていきどう
quỹ đạo trái đất ở tầng thấp
円軌道 えんきどう
quỹ đạo tròn
軌道敷 きどうしき
Đường ray (loại nhỏ 0.61m)