軍事歯科学
ぐんじしかがく
Nha khoa quân đội
軍事歯科学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 軍事歯科学
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
軍事科学 ぐんじかがく
khoa học quân sự
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
歯科学 しかがく
nghề chữa răng, khoa răng
軍事学 ぐんじがく
binh công xưởng.
学校歯科学 がっこうしかがく
nha khoa học đường
歯科大学 しかだいがく
đại học nha khoa