Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
学校行事
がっこうぎょうじ
các hoạt động ở trường học (như cắm trại, đại hội thể thao...)
軍事学校 ぐんじがっこう
trường học quân đội
学校に行く がっこうにいく
đi học.
学校へ行く がっこうへいく
学校 がっこう
trường học
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
行事 ぎょうじ
hội hè
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
「HỌC GIÁO HÀNH SỰ」
Đăng nhập để xem giải thích