Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
軍事学 ぐんじがく
binh công xưởng.
軍事医学 ぐんじいがく
quân y
軍事科学 ぐんじかがく
khoa học quân sự
軍事学校 ぐんじがっこう
trường học quân đội
軍事当局者 ぐんじとうきょくしゃ
uy quyền quân đội
軍事歯科学 ぐんじしかがく
nha khoa quân đội
軍事 ぐんじ
binh quyền