Các từ liên quan tới 軍事海上輸送司令部
軍司令部 ぐんしれいぶ
bộ chỉ huy quân sự; bộ tư lệnh
軍事輸送 ぐんじゆそう
quân đội chuyên chở
こんてなーりゆそう コンテナーり輸送
chuyên chở công ten nơ.
海上輸送 かいじょうゆそう
vận tải biển, vận chuyển bằng đường biển
司令部 しれいぶ
bộ tư lệnh.
海上輸送路 かいじょうゆそうろ
những tuyến đường vận tải biển
軍令部 ぐんれいぶ
nhân viên chung hải quân
軍司令官 ぐんしれいかん
người chỉ huy quân đội