Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
軍事独裁政権
ぐんじどくさいせいけん
chế độ độc tài quân đội
独裁政権 どくさいせいけん
chế độ độc tài; nền chuyên chính
軍事政権 ぐんじせいけん
chế độ quân đội
軍部独裁 ぐんぶどくさい
独裁政治 どくさいせいじ
軍事裁判 ぐんじさいばん
toà án quân sự, phiên toà quân sự, xử ở toà án quân sự
軍事制裁 ぐんじせいさい
sự phê chuẩn quân đội
軍事権力 ぐんじけんりょく
binh quyền.
独裁 どくさい
chế độ độc tài; sự độc tài
Đăng nhập để xem giải thích