軍事独裁政権
ぐんじどくさいせいけん
☆ Danh từ
Chế độ độc tài quân đội

軍事独裁政権 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 軍事独裁政権
独裁政権 どくさいせいけん
chế độ độc tài; nền chuyên chính
軍事政権 ぐんじせいけん
chế độ quân đội
軍部独裁 ぐんぶどくさい
chế độ độc tài quân đội
独裁政治 どくさいせいじ
chế độ độc tài; nền chuyên chính
軍事裁判 ぐんじさいばん
toà án quân sự, phiên toà quân sự, xử ở toà án quân sự
軍事制裁 ぐんじせいさい
sự phê chuẩn quân đội
軍事権力 ぐんじけんりょく
binh quyền.
独裁 どくさい
chế độ độc tài; sự độc tài