Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
軍事行動
ぐんじこうどう
chiến sự.
軍事行動を起こす ぐんじこうどうをおこす
hành quân
軍事動員 ぐんじどういん
sự động viên quân đội
軍事 ぐんじ
binh quyền
行軍 こうぐん
sự hành quân; cuộc hành quân; hành quân.
軍事車 ぐんじしゃ
xe quân sự.
軍事部 ぐんじぶ
binh bộ
軍事プレゼンス ぐんじプレゼンス
sự hiện diện quân sự
非軍事 ひぐんじ
phi quân sự
「QUÂN SỰ HÀNH ĐỘNG」
Đăng nhập để xem giải thích