Kết quả tra cứu 行軍
Các từ liên quan tới 行軍
行軍
こうぐん
「HÀNH QUÂN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự hành quân; cuộc hành quân; hành quân.

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 行軍
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 行軍する/こうぐんする |
Quá khứ (た) | 行軍した |
Phủ định (未然) | 行軍しない |
Lịch sự (丁寧) | 行軍します |
te (て) | 行軍して |
Khả năng (可能) | 行軍できる |
Thụ động (受身) | 行軍される |
Sai khiến (使役) | 行軍させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 行軍すられる |
Điều kiện (条件) | 行軍すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 行軍しろ |
Ý chí (意向) | 行軍しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 行軍するな |