行軍
こうぐん「HÀNH QUÂN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự hành quân; cuộc hành quân; hành quân.

Bảng chia động từ của 行軍
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 行軍する/こうぐんする |
Quá khứ (た) | 行軍した |
Phủ định (未然) | 行軍しない |
Lịch sự (丁寧) | 行軍します |
te (て) | 行軍して |
Khả năng (可能) | 行軍できる |
Thụ động (受身) | 行軍される |
Sai khiến (使役) | 行軍させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 行軍すられる |
Điều kiện (条件) | 行軍すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 行軍しろ |
Ý chí (意向) | 行軍しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 行軍するな |
行軍 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 行軍
強行軍 きょうこうぐん
cuộc hành quân cấp tốc
一泊行軍 いっぱくこうぐん いちはくこうぐん
một đêm qua diễu hành
苦難の行軍 くなんのこうぐん
Tháng Ba gian khổ, nạn đói Bắc Triều Tiên cuối thập niên 1990
じゅねーぶぐんしゅくかいぎ ジュネーブ軍縮会議
Hội nghị về Giải giáp vũ khí tại Giơ-ne-vơ
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
軍事行動 ぐんじこうどう
chiến sự.