軍事衛生
ぐんじえーせー「QUÂN SỰ VỆ SANH」
Vệ sinh quân đội
軍事衛生 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 軍事衛生
軍事衛星 ぐんじえいせい
vệ tinh quân sự
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
白衛軍 はくえいぐん
quân đội màu trắng (bất kỳ quân đội chống lại những người Bolshevik trong cuộc cách mạng Nga)
防衛軍 ぼうえいぐん
bảo vệ quân.
衛生 えいせい
sứ vệ sinh
軍事 ぐんじ
binh quyền
公衆衛生事業 こーしゅーえーせーじぎょー
công việc chăm sóc sức khỏe cộng đồng
衛生学 えいせいがく
khoa vệ sinh