軍備管理
ぐんびかんり「QUÂN BỊ QUẢN LÍ」
☆ Danh từ
Sự quản lý quân trang

軍備管理 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 軍備管理
軍備管理交渉 ぐんびかんりこうしょう
đàm phán kiểm soát vũ khí
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.
軍備 ぐんび
binh bị
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
再軍備 さいぐんび
sự vũ trang lại, sự đổi vũ khí mới, sự hiện đại hoá vũ khí
常備軍 じょうびぐん
quân đội thường trực