Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 軍務局
軍務 ぐんむ
binh vụ.
法務局 ほうむきょく
văn phòng những quan hệ hợp pháp địa phương
総務局 そうむきょく
văn phòng những quan hệ chung
郵務局 ゆうむきょく
cục bưu chính
事務局 じむきょく
Các bộ phận xử lý công việc văn phòng
軍当局 ぐんとうきょく
uy quyền quân đội
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.