Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
軍医
ぐんい
quân y.
軍医監 ぐんいかん
bác sĩ phẫu thuật quân đội
軍医総監 ぐんいそうかん
chung bác sĩ phẫu thuật
軍医学校 ぐんいがっこう
trường cao đẳng y học quân đội
軍事医学 ぐんじいがく
quân y
軍陣医学 ぐんじんいがく
じゅねーぶぐんしゅくかいぎ ジュネーブ軍縮会議
Hội nghị về Giải giáp vũ khí tại Giơ-ne-vơ
軍事精神医学 ぐんじせいしんいがく
tâm thần học quân sự
医 い
y; y học; y tế; bác sĩ
「QUÂN Y」
Đăng nhập để xem giải thích