軍学
ぐんがく「QUÂN HỌC」
☆ Danh từ
Khoa học quân sự
Chiến lược
Chiến thuật, sách lược

軍学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 軍学
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
じゅねーぶぐんしゅくかいぎ ジュネーブ軍縮会議
Hội nghị về Giải giáp vũ khí tại Giơ-ne-vơ
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
軍事学 ぐんじがく
binh công xưởng.
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.