軍官憲
ぐんかんけん「QUÂN QUAN HIẾN」
☆ Danh từ
Quyền lực quân đội

軍官憲 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 軍官憲
官憲 かんけん
quyền lực; uy quyền; uy lực.
官軍 かんぐん
quân đội chính phủ; quan quân
軍高官 ぐんこうかん
quan chức quân đội cấp cao
海軍将官 かいぐんしょうかん
sĩ quan hải quân
軍司令官 ぐんしれいかん
người chỉ huy quân đội
じゅねーぶぐんしゅくかいぎ ジュネーブ軍縮会議
Hội nghị về Giải giáp vũ khí tại Giơ-ne-vơ
陸軍士官学校 りくぐんしかんがっこう
trường võ bị của Mỹ
憲政 けんせい
chính trị dựa theo hiến pháp; chính trị lập hiến