Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
官軍 かんぐん
quân đội chính phủ; quan quân
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
高官 こうかん
đại thần
軍官憲 ぐんかんけん
quyền lực quân đội
高位高官 こういこうかん
người có chức vụ cao
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
高等官 こうとうかん
viên chức bậc trên
海軍将官 かいぐんしょうかん
sĩ quan hải quân