軍情
ぐんじょう「QUÂN TÌNH」
☆ Danh từ
Tình hình quân sự

軍情 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 軍情
じゅねーぶぐんしゅくかいぎ ジュネーブ軍縮会議
Hội nghị về Giải giáp vũ khí tại Giơ-ne-vơ
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
でんしぷらいばしーじょうほうせんたー 電子プライバシー情報センター
Trung tâm Thông tin Mật Điện tử.
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
軍 ぐん
quân đội; đội quân
情 じょう
cảm xúc; tình cảm; cảm giác.
有情無情 うじょうむじょう
sentient and nonsentient beings