楽長
がくちょう「LẠC TRƯỜNG」
☆ Danh từ
Nhạc trưởng.

楽長 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 楽長
軍楽長 ぐんがくちょう
nhạc trưởng của ban nhạc quân đội
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.
ぶるっくりんおんがくあかでみー ブルックリン音楽アカデミー
Viện hàn lâm Âm nhạc Brooklyn.
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
楽楽 らくらく
tiện lợi; dễ dàng; vui vẻ
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
楽 らく
thoải mái; dễ chịu.