軍法
ぐんぽう「QUÂN PHÁP」
☆ Danh từ
Quân pháp.

Từ đồng nghĩa của 軍法
noun
軍法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 軍法
軍法会議 ぐんぽうかいぎ
đưa ra xử ở toà án quân sự
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
じゅねーぶぐんしゅくかいぎ ジュネーブ軍縮会議
Hội nghị về Giải giáp vũ khí tại Giơ-ne-vơ
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
ウランなまりほう ウラン鉛法
phương pháp dẫn uranium
アボガドロのほうそく アボガドロの法則
luật Avogadro; định luật Avogadro.
軍事法廷 ぐんじほうてい
tòa án quân đội