Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
軍事法廷
ぐんじほうてい
tòa án quân đội
法廷 ほうてい
tòa án; pháp đình.
法廷画 ほうていが
phác thảo phòng xử án, minh họa phòng xử án
小法廷 しょうほうてい
ghế dài nhỏ nhặt
大法廷 だいほうてい
toà án tối cao
軍事 ぐんじ
binh quyền
軍法 ぐんぽう
quân pháp.
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
法廷侮辱 ほうていぶじょく
sự lăng mạ tại tòa án
「QUÂN SỰ PHÁP ĐÌNH」
Đăng nhập để xem giải thích