Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こんてなーりゆそう コンテナーり輸送
chuyên chở công ten nơ.
輸送機 ゆそうき
máy bay vận tải.
軍事輸送 ぐんじゆそう
quân đội chuyên chở
輸送機関 ゆそうきかん
cơ quan vận tải.
軍用機 ぐんようき
máy bay quân sự
輸送 ゆそう
chuyên chở
医療輸送機 いりょうゆそうき
sự chuyên trở y học (máy bay(mặt phẳng))
トラック輸送用品 トラックゆそうようひん
trang thiết bị vận chuyển cho xe tải