Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こんてなーりゆそう コンテナーり輸送
chuyên chở công ten nơ.
輸送機 ゆそうき
máy bay vận tải.
医療機械 いりょうきかい
máy y khoa.
医療機関 いりょうきかん
cơ quan y học
医療機器 いりょうきき
thiết bị y học, thiết bị y khoa
輸送機関 ゆそうきかん
cơ quan vận tải.
医療 いりょう
sự chữa trị
軍用輸送機 ぐんようゆそうき
quân đội chuyên chở