軍略
ぐんりゃく「QUÂN LƯỢC」
☆ Danh từ
Chiến lược
Chiến thuật, sách lược

Từ đồng nghĩa của 軍略
noun
軍略 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 軍略
軍略家 ぐんりゃくか
nhà chiến lược
侵略軍 しんりゃくぐん
xâm phạm quân đội
戦略空軍 せんりゃくくうぐん
không khí chiến lược bắt buộc
軍事戦略 ぐんじせんりゃく
chiến lược quân sự
軍事侵略 ぐんじしんりゃく
sự xâm lược quân đội; xâm lược quân đội
じゅねーぶぐんしゅくかいぎ ジュネーブ軍縮会議
Hội nghị về Giải giáp vũ khí tại Giơ-ne-vơ
軍事的侵略 ぐんじてきしんりゃく
sự xâm lược quân đội
せんりゃくよさんひょうかせんたー 戦略予算評価センター
Trung tâm Đánh giá Chiến lược và Ngân sách.