侵略軍 しんりゃくぐん
xâm phạm quân đội
戦略家 せんりゃくか
nhà chiến lược
政略家 せいりゃくか
nhà chiến thuật chính trị
策略家 さくりゃくか
chiến lược gia
戦略空軍 せんりゃくくうぐん
không khí chiến lược bắt buộc
軍事戦略 ぐんじせんりゃく
chiến lược quân sự
軍事侵略 ぐんじしんりゃく
sự xâm lược quân đội; xâm lược quân đội