Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
軍事戦略
ぐんじせんりゃく
chiến lược quân sự
せんりゃくよさんひょうかせんたー 戦略予算評価センター
Trung tâm Đánh giá Chiến lược và Ngân sách.
戦略空軍 せんりゃくくうぐん
không khí chiến lược bắt buộc
軍事侵略 ぐんじしんりゃく
sự xâm lược quân đội; xâm lược quân đội
軍事的侵略 ぐんじてきしんりゃく
sự xâm lược quân đội
軍略 ぐんりゃく
chiến lược
戦略 せんりゃく
binh lược
軍略家 ぐんりゃくか
nhà chiến lược
侵略軍 しんりゃくぐん
xâm phạm quân đội
「QUÂN SỰ CHIẾN LƯỢC」
Đăng nhập để xem giải thích