Các từ liên quan tới 軍疑問死真相糾明委員会
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
ごうしゅうすぽーついいんかい 豪州スポーツ委員会
ủy ban Thể thao úc.
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
真相究明委員会 しんそうきゅうめいいいんかい
fact-finding committee
査問委員会 さもんいいんかい
sân (của) sự điều tra
諮問委員会 しもんいいんかい
ủy ban tư vấn (hội đồng, bảng)
じゅねーぶぐんしゅくかいぎ ジュネーブ軍縮会議
Hội nghị về Giải giáp vũ khí tại Giơ-ne-vơ
委員会 いいんかい
ban; ủy ban