軍談
ぐんだん「QUÂN ĐÀM」
☆ Danh từ
Chuyện thời chiến; chuyện về chiến tranh
彼
は
昔
の
軍談
を
語
るのが
好
きで、
戦争
の
英雄
たちの
物語
をよく
話
してくれます。
Anh ấy thích kể những câu chuyện về thời chiến và thường chia sẻ những câu chuyện về các anh hùng trong chiến tranh.

軍談 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 軍談
軍縮会談 ぐんしゅくかいだん
hội đàm cắt giảm vũ khí
じゅねーぶぐんしゅくかいぎ ジュネーブ軍縮会議
Hội nghị về Giải giáp vũ khí tại Giơ-ne-vơ
談 だん
cuộc nói chuyện, cuộc chuyện trò, cuộc đàm luận
談語 だんご
sự thảo luận
破談 はだん
hủy bỏ lời hứa đã được quyết định (ví dụ: hứa hôn)
商談 しょうだん
sự đàm phán thương mại; việc đàm phán thương mại.
美談 びだん
giai thoại.
談話 だんわ
buổi nói chuyện