ジュネーブ軍縮会議
ジュネーブぐんしゅくかいぎ じゅねーぶぐんしゅくかいぎ
☆ Danh từ
Hội nghị về Giải giáp vũ khí tại Giơ-ne-vơ
ジュネーブ軍縮会議
Hội nghị giải giáp vũ khí tại Giơ-ne-vơ. .

ジュネーブ軍縮会議 được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ジュネーブ軍縮会議
ジュネーブ軍縮会議
ジュネーブぐんしゅくかいぎ じゅねーぶぐんしゅくかいぎ
Hội nghị về Giải giáp vũ khí tại Giơ-ne-vơ
じゅねーぶぐんしゅくかいぎ
ジュネーブ軍縮会議
Hội nghị về Giải giáp vũ khí tại Giơ-ne-vơ
Các từ liên quan tới ジュネーブ軍縮会議
アフリカみんぞくかいぎ アフリカ民族会議
hội nghị các quốc gia Châu phi.
アメリカれんぽうぎかい アメリカ連邦議会
cơ quan lập pháp của Hoa Kỳ; quốc hội Hoa Kỳ; Nghị viện liên bang Mỹ
とうきょうふぁっしょんでざいなーきょうぎかい 東京ファッションデザイナー協議会
Hội đồng Thiết kế thời trang Tokyo.
軍法会議 ぐんぽうかいぎ
đưa ra xử ở toà án quân sự
軍事会議 ぐんじかいぎ
hội đồng (của) chiến tranh
軍縮会談 ぐんしゅくかいだん
hội đàm cắt giảm vũ khí
イスラムしょこくかいぎきこう イスラム諸国会議機構
Tổ chức hội thảo của đạo Hồi
軍議 ぐんぎ
hội đồng quân sự