Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
将軍職 しょうぐんしょく
shogunate
職業軍人 しょくぎょうぐんじん
người chọn binh nghiệp làm nghề
じゅねーぶぐんしゅくかいぎ ジュネーブ軍縮会議
Hội nghị về Giải giáp vũ khí tại Giơ-ne-vơ
職 しょく しき そく
nghề nghiệp.
軍 ぐん
quân đội; đội quân
組職 そしき
sự tổ chức, sự cấu tạo, tổ chức, cơ quan
涜職 とくしょく
sự mục nát; sự hối lộ
革職 かく しょく
Cắt chức