職業軍人
しょくぎょうぐんじん「CHỨC NGHIỆP QUÂN NHÂN」
☆ Danh từ
Người chọn binh nghiệp làm nghề

職業軍人 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 職業軍人
職業人 しょくぎょうじん
người chuyên nghiệp
しょくぎょうびょう、まんせいしっかん、ふじんかしっかん(ふじんやまい)などのけんこうしんだん 職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断
Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa.
職業婦人 しょくぎょうふじん
người phụ nữ ham sự nghiệp
軍職 ぐんしょく
quan chức trong quân đội; chức vụ trong quân đội
職業 しょくぎょう
chức nghiệp
将軍職 しょうぐんしょく
shogunate
職人 しょくにん
người lao động
軍人 ぐんじん
lính; bộ đội