Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 軍資監
軍資 ぐんし
quỹ dành cho quân đội
軍医監 ぐんいかん
bác sĩ phẫu thuật quân đội
軍資金 ぐんしきん
tiền quỹ dành cho quân sự
軍医総監 ぐんいそうかん
chung bác sĩ phẫu thuật
じゅねーぶぐんしゅくかいぎ ジュネーブ軍縮会議
Hội nghị về Giải giáp vũ khí tại Giơ-ne-vơ
国連監視軍 こくれんかんしぐん
un bắt buộc
aseanとうしちいき ASEAN投資地域
Khu vực Đầu tư ASEAN.
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.