軍足
ぐんそく ぐんあし「QUÂN TÚC」
☆ Danh từ
Bít tất (vớ) của binh lính

軍足 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 軍足
じゅねーぶぐんしゅくかいぎ ジュネーブ軍縮会議
Hội nghị về Giải giáp vũ khí tại Giơ-ne-vơ
あしをねじる(だっきゅうする) 足をねじる(脱臼する)
trẹo chân.
軍 ぐん
quân đội; đội quân
足 そく あし
cẳng
イラク軍 イラクぐん
quân đội Iraq
軍情 ぐんじょう
tình hình quân sự
叛軍 はんぐん
quân phản loạn; quân phiến loạn.
軍将 ぐんしょう
người chỉ huy quân đội