Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
軍事車 ぐんじしゃ
xe quân sự.
じゅねーぶぐんしゅくかいぎ ジュネーブ軍縮会議
Hội nghị về Giải giáp vũ khí tại Giơ-ne-vơ
軍用列車 ぐんようれっしゃ
tàu quân dụng.
軍 ぐん
quân đội; đội quân
イラク軍 イラクぐん
quân đội Iraq