軍配が上がる
ぐんばいがあがる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Việc nâng quạt chỉ huy (để tuyên bố người chiến thắng trong môn sumo)
試合
が
終
わると、
行司
が
軍配
が
上
がることで
勝者
が
決
まります。
Khi trận đấu kết thúc, trọng tài tuyên bố người chiến thắng bằng cách nâng cái quạt chỉ huy lên.

Bảng chia động từ của 軍配が上がる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 軍配が上がる/ぐんばいがあがるる |
Quá khứ (た) | 軍配が上がった |
Phủ định (未然) | 軍配が上がらない |
Lịch sự (丁寧) | 軍配が上がります |
te (て) | 軍配が上がって |
Khả năng (可能) | 軍配が上がれる |
Thụ động (受身) | 軍配が上がられる |
Sai khiến (使役) | 軍配が上がらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 軍配が上がられる |
Điều kiện (条件) | 軍配が上がれば |
Mệnh lệnh (命令) | 軍配が上がれ |
Ý chí (意向) | 軍配が上がろう |
Cấm chỉ(禁止) | 軍配が上がるな |