軍配
ぐんばい「QUÂN PHỐI」
☆ Danh từ
Chiến thuật, sách lược
Mưu
Mưu mẹo

Từ đồng nghĩa của 軍配
noun
軍配 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 軍配
軍配者 ぐんばいしゃ
chỉ huy (trong thời kỳ Sengoku); lãnh đạo quân đội; tướng, đô đốc; chiến lược gia quân sự
軍配虫 ぐんばいむし グンバイムシ
họ rệp cây
軍配昼顔 ぐんばいひるがお グンバイヒルガオ
rau muống biển
軍配通り ぐんばいどおり
xác nhận quyết định của trọng tài về kết quả trận đấu
軍配団扇 ぐんばいうちわ
quạt chỉ huy (được sử dụng bởi các chỉ huy quân sự từ thời chiến quốc)
軍配を返す ぐんばいをかえす
trọng tài lật cái quạt trên tay họ và trận đấu bắt đầu
軍配が上がる ぐんばいがあがる
việc nâng quạt chỉ huy (để tuyên bố người chiến thắng trong môn sumo)
配言済み 配言済み
đã gửi