Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
軍陣医学 ぐんじんいがく
quân y
じゅねーぶぐんしゅくかいぎ ジュネーブ軍縮会議
Hội nghị về Giải giáp vũ khí tại Giơ-ne-vơ
陣 じん
sự hình thành trận đánh; cắm trại; sự cắm trại
陣々 じんじん
gian hàng
陣法 じんぽう
bố trí quân, đội hình chiến đấu
陣容 じんよう
hàng ngũ chiến đấu; thế trận; dàn quân.
西陣 にしじん
quận Nisijin
出陣 しゅつじん
xuất binh