出陣
しゅつじん「XUẤT TRẬN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Xuất binh
Xuất trận.

Bảng chia động từ của 出陣
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 出陣する/しゅつじんする |
Quá khứ (た) | 出陣した |
Phủ định (未然) | 出陣しない |
Lịch sự (丁寧) | 出陣します |
te (て) | 出陣して |
Khả năng (可能) | 出陣できる |
Thụ động (受身) | 出陣される |
Sai khiến (使役) | 出陣させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 出陣すられる |
Điều kiện (条件) | 出陣すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 出陣しろ |
Ý chí (意向) | 出陣しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 出陣するな |
出陣 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 出陣
出陣する しゅつじんする
xuất quân.
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
陣 じん
sự hình thành trận đánh; cắm trại; sự cắm trại
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
陣々 じんじん
gian hàng