Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
調理法 ちょうりほう
nghề nấu ăn
軍隊 ぐんたい
binh
デモたい デモ隊
người đi biểu tình; đoàn người biểu tình.
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
ロシア軍隊 ロシアぐんたい
quân đội Nga
軍楽隊 ぐんがくたい
đội quân nhạc
軍隊蟻 ぐんたいあり
kiến quân đội
軍隊式 ぐんたいしき
kiểu quân đội