Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 軍靴の響き
軍靴 ぐんか
giày quân đội, giày lính
ズックのくつ ズックの靴
giày bằng vải bạt
エヌきょう N響
dàn nhạc giao hưởng NHK
ゴムくつ ゴム靴
giầy cao su.
おんきょう・えいぞう 音響・映像
Nghe nhìn; âm thanh và hình ảnh (AV)
響き ひびき
tiếng vang; chấn động; dư âm
じゅねーぶぐんしゅくかいぎ ジュネーブ軍縮会議
Hội nghị về Giải giáp vũ khí tại Giơ-ne-vơ
靴拭き くつふき
thảm chùi chân