軒を連ねる
のきをつらねる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Đứng cạnh nhau, đứng thành một hàng

Bảng chia động từ của 軒を連ねる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 軒を連ねる/のきをつらねるる |
Quá khứ (た) | 軒を連ねった |
Phủ định (未然) | 軒を連ねらない |
Lịch sự (丁寧) | 軒を連ねります |
te (て) | 軒を連ねって |
Khả năng (可能) | 軒を連ねれる |
Thụ động (受身) | 軒を連ねられる |
Sai khiến (使役) | 軒を連ねらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 軒を連ねられる |
Điều kiện (条件) | 軒を連ねれば |
Mệnh lệnh (命令) | 軒を連ねれ |
Ý chí (意向) | 軒を連ねろう |
Cấm chỉ(禁止) | 軒を連ねるな |
軒を連ねる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 軒を連ねる
名を連ねる なをつらねる
ghi danh vào, tham gia vào
袂を連ねる たもとをつらねる
làm đồng loạt
連ねる つらねる
nối vào; cho thêm vào; nối thêm vào; viết nối vào; viết thêm vào
軒を並べる のきをならべる
đứng cạnh nhau, đứng xếp hàng
ソれん ソ連
Liên xô.
美辞麗句を連ねる びじれいくをつらねる
dùng từ hoa mỹ thêu dệt câu chuyện
軒 のき けん
mái chìa.
書き連ねる かきつらねる
đếm; kê; liệt kê