Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
軟らかい やわらかい
mềm; xốp
軟らかな土 やわらかなつち やわらかなど
trái đất mềm
軟らかな光 やわらかなひかり
ánh sáng mềm
軟らかな風 やわらかなかぜ
gió thổi nhè nhẹ
軟らかい若葉 やわらかいわかば
trẻ mềm trổ lá
軟らかく話す やわらかくはなす
để nói dịu dàng
軟らかい文章 やわらかいぶんしょう
kiểu không hình thức
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.